Bảo hành: 12 tháng
Nguồn gốc xuất xứ: Behringer/ Đưc
-
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
(Giao hàng miễn phí đơn hàng có giá trị từ 30.000.000 VNĐ ) -
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ trả góp qua thẻ VISA/ MASTER -
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG 0972.682.830
(Miễn phí từ 8h30 - 21:00 mỗi ngày)
LOA SIÊU TRẦM BEHRINGER B1800XP LIỀN CÔNG SUẤT 3000W
High-Performance Active 3000-Watt PA Subwoofer with 18" Turbosound Speaker and Built-In Stereo Crossover
- Loa trầm công suất cao 3000W cho các ứng dụng nhạc sống và nghe nhạc
- Củ loa bass 18 inch (45 cm) với công nghệ Anh Quốc từ Turbosound
- Tái tạo chính xác âm trầm
- Tích hợp âm ly 3000W Class-D với các chế độ bảo vệ quá nhiệt, giới hạn âm lượng
- Tích hợp bộ phân tần chủ động với bộ lọc High pass cho loa toàn dải
- Núm Điều chỉnh Bass Boot , đảo pha cho khả năng tái tạo âm trầm
- Điều khiển cắt tần số cao
- Điều chỉnh âm lượng cân bằng giữa loa trầm và loa toàn dải
- Đèn LED hiện thị thông báo chế độ hoạt động, tín hiệu, quá tải
- Nút nguồn chống các tín hiệu nhiễu , tiêu thụ điện năng thấp
- Lỗ 35mm cho lắp loa toàn dải
- Hai tay nắm giúp việc vận chuyển dễ dàng
- Cao su bo góc giúp loa chống va đập các góc
- Thiết kế và chế tác tại Đức
| B1800XP | B1500XP |
Công suất |
|
|
Công suất ra (.Max) | 3000W | |
Loại | Class-D | |
Đầu vào âm thanh |
|
|
Input A/B | XLR, servo-balanced | |
Độ nhạy | +4 dBu @ 0 dB (centerposition) for full ratedpower | |
Đầu vào (Max) | +22dBu,balanced, <=1 % THD+N | |
Trở kháng | 12kΩ unbalanced,24 kΩ balanced | |
Đầu ra âm thanh |
|
|
Thru A/B | XLR, servo-balanced | |
Đầu ra A/B | XLR, servo-balanced | |
High-pass filter | 100 Hz, Butterworth,18 dB slope | |
Điều khiển |
|
|
Level | -∞ to +36 dB | |
Boost frequency | 40 Hz – 90 Hz, +10dB | |
Boost | Switchable | |
High cut | 70 – 150 Hz, Butterworth,24 dB slope | |
Phase | 0° or180° phasereverseswitch | |
Dự liệu hệ thống |
|
|
Dải tần số | 32 Hz – 200 Hz (-10dB) | 32 Hz – 200 Hz (-10dB) |
Đáp tuyến tần số | 40 Hz – 150 Hz (+/-3dB) | 45 Hz – 150 Hz (+/-3dB) |
Signal-to-noise(20 Hz to20kHz) | >100dB (A-weighted) | >100dB (A-weighted) |
Soundpressure level (half space) | max.129dB @ 1 m | max.128 dB @ 1 m |
Woofer | 18” | 15” |
Limited | Processor-controlled | Processor-controlled |
Tín hiệu |
|
|
Signal LED | Green | |
LimitLED | Red | |
PowerLED | Amber | |
Bảo vệ mạch điện |
|
|
Bảo vệ âm ly | Full short circuit, thermal protection | |
Bảo vệ tải | Turn-on/off muting | |
Thông số kỹ thuật cơ bản |
|
|
Kích thước | 704 mm | 608 mm |
(HxWxD) | 549 mm | 467 mm |
| 554 mm | 532 mm |
Trọng lượng | 44.9 kg | 34.4 kg |