Bảo hành: 12 tháng
Nguồn gốc xuất xứ: Đức
-
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
(Giao hàng miễn phí đơn hàng có giá trị từ 30.000.000 VNĐ ) -
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ trả góp qua thẻ VISA/ MASTER -
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG 0972.682.830
(Miễn phí từ 8h30 - 21:00 mỗi ngày)
EUROLIVE B108D - LOA LIỀN CÔNG SUẤT 300W 2 -WAY
- Loa công suất cao 300W 2 đường tiếng cho các ứng dụng nhạc sống và nghe nhạc
- Thiết kế siêu nhỏ gọn và nhẹ mang đến chất lượng âm thanh tuyệt vời ngay cả ở mức công suất lớn
- Tích hợp cổng USB cho dòng Micro usb của Behringer
- Đầu vào Mic/Line với mức độ nhiễu ultra-low cùng với núm điều khiển âm lượng và đèn LED báo Clip
- Tích hợp 2-band EQ điều chỉnh nhạc và bảo vệ loa
- Cổng đầu ra Line để mở rộng hệ thống
- Loa liền công suất Class-D
- Củ loa bass 8 inch (20 cm) cho tiếng âm trầm sâu
- Loa tress 1 inch
- Họng kèn kích thước siêu rộng với kích thước lớn
- Thiết kế với lỗ cắm 35mm trên loa siêu trầm và đặt loa nằm ngang với chức năng dành cho loa kiểm âm
- Thiết kế và chế tác tại Đức
|
| B110D | B108D |
Công suất |
|
|
|
Công suất ra |
| 300 W | 300 W |
Loại |
| Class-D + Bi-amping | Class-D + Bi-amping |
Bảo vệ quá tải |
| Dual –controlled limited | Dual –controlled limited |
Loại phân tần |
| Active | Active |
Tần số cắt |
| 2.2 kHz | 2.8 kHz |
Đầu vào âm thanh |
|
|
|
Kết nối |
| XLR/TRS (servo-balanced) | |
Độ nhạy |
| -34 dBu to 0 dBu | |
Trở kháng |
| 30kΩ balanced/15kΩ unbalanced | |
Hệ thống không dây |
|
|
|
USB dongle (không bao gồm) |
| USB socketaccepts signals from 2independent BEHRINGER ULM mics | |
Tín hiệu đèn LED |
| 2(green) | |
Đầu ra âm thanh |
|
|
|
Mix output |
|
|
|
Kết nối |
| XLR | |
Trở kháng |
| 100 Ω,balanced | |
Max. Đầu ra |
| + 22 dBu | |
Điều khiển |
|
|
|
Input trim |
| -∞ to +34 dB | -∞ to +34 dB |
Max. input level |
| + 22 dBu | + 22 dBu |
Dự liệu hệ thống |
|
|
|
Các bộ phận loa | LF | 10” woofer | 8” woofer |
| HF | 1” phenolic driver | 1” phenolic driver |
Đáp tuyến tần số |
| 45 Hz – 20 kHz (-10 dB) | 55 Hz – 20 kHz (-10 dB) |
Equalizer |
|
|
|
Enclosure |
| Trapezoidal,plastic composite | |
Grille |
| Perforatedstee | |
Pole-mounting socket |
| 35 mm | |
Thông số kỹ thuật cơ bản |
|
|
|
Kích thước | H | 299 mm | 248 mm |
| W | 252 mm | 220 mm |
| D | 483 mm | 380 mm |
Trọng lượng |
| 8.1 kg | 6.2 kg |