Bộ xử lý âm thanh Behringer DCX2496LE
Bảo hành: 12 tháng
Nguồn gốc xuất xứ: Behringer/ Đức
-
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
(Giao hàng miễn phí đơn hàng có giá trị từ 30.000.000 VNĐ ) -
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ trả góp qua thẻ VISA/ MASTER -
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG 0972.682.830
(Miễn phí từ 8h30 - 21:00 mỗi ngày)
BỘ XỬ LÝ ÂM THANH BEHRINGER DCX2496LE.
Ultra-High Precision Digital 24-Bit/96 kHz Loudspeaker Management System
- 02 kênh đầu vào và 06 kênh đầu ra analog độ linh hoạt cao trong sử dụng
- Bộ chuyển đổi tín hiệu High-end 96 kHz cho việc bảo toàn tín hiệu và dải điện động rộng (120 dB)
- Độ chính xác cao với Dynamic EQ và Parametric EQ cho tất cả đầu vào và đầu ra
- Đa dạng với EQ (LP/BP/HP) cho tín hiệu đầu vào và đầu ra
- "Zero"-attack Limiters cho các kênh đầu ra để bảo vệ loa
- Chế độ vận hành: 04 mono và stereo đầu ra
- Các bộ lọc phân tần (Butterworth, Bessel and Linkwitz-Riley) cùng với lựa chọn linh hoạt độ dốc từ 6 đến 48 bD/Octave
- Điều chỉnh Delay cho tất cả đầu vào và đâu ra – có thể chỉnh bằng tay hoặc tự động theo nhiệt độ phòng, pha và các dạng thời gian khác.
- Lưu trữ 60 preset
- Tất cả jack kết nối canon (XLR mạ vàng và cân bằng) ở cả đầu ra và đầu vào
- Công tác bảo vệ nguồn linh hoạt từ 100V – 240V AC, chống nhiễu âm thanh, đáp ứng được nguồn công suất thấp cho tiết kiện điện năng
- Được thiết kế và chế tác tại Đức
a | ULTRADRIVE PRO DCX2496/ DCX2496LE |
Đầu vào analog (A,B,C) |
|
Dạng | Cân bằng |
Kết nối | XLR |
Mức đầu vào | Max. +22 dBu |
Trở kháng đầu vào | ~ 35 kΩ @ 1kHz |
Crosstalk | -72 dB @ 0 dBu |
Đầu vào Digital (A) DCX2496 |
|
Kết nối | XLR |
Định dạng | S/PDIF hoặc AES/EBU |
Mức đầu vào | 0.3 đến 10 Vpp |
Trở kháng đầu vào | Khoảng 110Ω |
Tần số lấy mẫu | 32 tới 96 kHz |
Tính năng đặc biệt | Bộ chuyển đổi lấy mẫu |
Đầu vào micro (C) – DCX2496 |
|
Loại | Điện cân bằng |
Kết nối | XLR |
Mức đầu vào | Max. -23 dBu |
Trở kháng đầu vào | Xấp xỉ 670 kΩ @ 1kHz |
Nguồn Phantom | +15V |
Đầu ra analog (1, 2, 3, 4, 5, 6) |
|
Loại | Điện cân băng |
Kết nối | XLR |
Mức đầu ra | Max. +22 dBu |
Trở kháng đầu ra | Xấp xỉ 100 kΩ @ 1kHz |
Crosstalk | -100 Db @ 10 dBu |
System Data |
|
Tần số lấy mẫu | 96 kHz |
Tín hiệu delay | < 1ms Analog input tới Analog output |
Đáp tuyến tần số | 10 Hz tới 45 kHz (-3dB) |
Dải điện động | 112 Db |
THD+N Ratio | 0,007% @ 0dBu 0,004% @ 10dBu |
Bộ chuyển đổi |
|
Bộ A/D CS5381 |
|
Độ phân giải | 24-bit Delta-Sigma |
Oversampling | 64x |
Dải điện động | 120 dB typ |
Bộ D/A AK4393 |
|
Độ phân giải | 24-bit Delta-Sigma |
Oversampling | 64x |
Dải điện động | 120 Db |
Series Interface (DCX2496) |
|
RS-232 |
|
Loại | 9 chân sub-D |
Loại truyền | 115200 bauds, 8 data bits, 1 stop bit, no parity |
RS-485 (2x) |
|
Loại | RJ-45 |
Loại truyền | 38400 bauds, 8 data bits, 1 stop bit, no parity |
Kích thước/ Trọng lượng |
|
Kích thước (H x D x W) | 45 x 483 x 208 mm |
Trọng lượng | 2 kg |
Đóng hộp vận chuyển | 3.2 kg |